Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
backstroke


back·stroke [backstroke] BrE [ˈbækstrəʊk] NAmE [ˈbækstroʊk] (BrE also back·crawl) noun uncountable, singular
a style of swimming in which you lie on your back
Can you do (the) backstroke?
He won the 100 metres backstroke (= the race).
See also:backcrawl


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.