Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
backside


back·side [backside backsides] BrE [ˈbæksaɪd] NAmE [ˈbæksaɪd] noun (informal)
the part of the body that you sit on
Syn: behind, Syn:bottom
Get up off your backside and do some work!
see a pain in the arse/backside at pain n.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "backside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.