Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
backcrawl


back·crawl 7 [backcrawl] BrE [ˈbækkrɔːl] NAmE [ˈbækkrɔːl] noun uncountable, singular (BrE)
= backstroke


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.