Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
backcountry


back·coun·try f9 [backcountry] BrE [ˈbækkʌntri] NAmE [ˈbækkʌntri] noun uncountable (NAmE)
an area away from roads and towns, especially in the mountains


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.