Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
béchamel


béch·amel 7 [bchamel] BrE [ˈbeɪʃəmel] NAmE [ˈbeɪʃəmel] (also ˌbéchamel ˈsauce) noun uncountable
a thick sauce made with milk, flour and butter
Syn: white sauce


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.