Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ayes


ayes [ayes] BrE [aɪz] NAmE [aɪz] noun plural
the total number of people voting ‘yes’ in a formal debate, for example in a parliament
The ayes have it (= more people have voted for sth than against it).
Opp: noes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.