Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
automatically


auto·mat·ic·al·ly BrE [ˌɔːtəˈmætɪkli] ; NAmE [ˌɔːtəˈmætɪkli] adverb
The heating switches off automatically.
I turned left automatically without thinking.
You will automatically get free dental treatment if you are under 18.
Main entry:automaticderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.