Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
auction something off


ˌauction sthˈoff derived
to sell sth at an ↑auction, especially sth that is no longer needed or wanted
The Army is auctioning off a lot of surplus equipment.
Main entry:auctionderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.