Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
attribution


at·tri·bu·tion [attribution attributions] BrE [ˌætrɪˈbjuːʃn] ; NAmE [ˌætrɪˈbjuːʃn] noun uncountable
The attribution of this painting to Rembrandt has never been questioned.
Main entry:attributederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.