Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
at a time


at a ˈtime idiom
separately or in groups of two, three, etc. on each occasion
We had to go and see the principal one at a time.
She ran up the stairs two at a time.
Main entry:timeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.