Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
assumed name


asˌsumed ˈname [assumed name] BrE NAmE noun
a name that sb uses that is not their real name
Syn: pseudonym
He was living under an assumed name.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.