Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
assessable


as·sess·able f453 BrE [əˈsesəbl] ; NAmE [əˈsesəbl] adjective
Main entry:assessderived

Related search result for "assessable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.