Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
assault and battery


asˌsault and ˈbattery [assault and battery] BrE NAmE noun uncountable (law)
the crime of threatening to harm sb and then attacking them physically

Example Bank:
He was found guilty of assault and battery.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.