Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
artless


art·less f32 [artless] BrE [ˈɑːtləs] NAmE [ˈɑːrtləs] adjective (formal)
1. simple, natural and honest
the artless sincerity of a young child
2. made without skill or art

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "artless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.