Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
archly


arch·ly BrE [ˈɑːtʃli] ; NAmE [ˈɑːrtʃli] adverb
‘Guess what?’ she said archly.
Main entry:archderived

Related search result for "archly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.