Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
archduke


arch·duke [archduke archdukes] BrE [ˌɑːtʃˈdjuːk] NAmE [ˌɑːrtʃˈduːk] noun
(in the past) a son of the Emperor of Austria
Archduke Franz Ferdinand
compare grand duke

Word Origin:
early 16th cent.: from Old French archeduc, from Latin archidux, archiduc-, from archi- ‘chief’ + dux, duc- ‘leader’; related to ducere ‘to lead’.

Related search result for "archduke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.