Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
anguished


an·guished BrE [ˈæŋɡwɪʃd] ; NAmE [ˈæŋɡwɪʃd] adjective
anguished cries
an anguished letter from her prison cell
Main entry:anguishderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anguished"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.