Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ancestral


an·ces·tral BrE [ænˈsestrəl] ; NAmE [ænˈsestrəl] adjective
her ancestral home (= that had belonged to her ↑ancestors )
Main entry:ancestorderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ancestral"
  • Words contain "ancestral" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nối dõi bài vị

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.