Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ambiguously


am·bigu·ous·ly BrE [æmˈbɪɡjuəsli] ; NAmE [æmˈbɪɡjuəsli] adverb
an ambiguously worded agreement
Main entry:ambiguousderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.