Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
airmail


air·mail [airmail airmails airmailed airmailing] BrE [ˈeəmeɪl] NAmE [ˈermeɪl] noun uncountable
the system of sending letters, etc. by air
Send it airmail/by airmail.
an airmail envelope/letter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.