Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
airfare


air·fare 7 [airfare] BrE [ˈeəfeə(r)] NAmE [ˈerfer] noun
the money that you pay to travel by plane
Take advantage of low-season airfares.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.