Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
air conditioning


ˈair conditioning [air conditioning air-conditioned] BrE NAmE (also ˈair con) noun uncountable (abbr.AC, a/c)
a system that cools and dries the air in a building or car
Is the air conditioning on?
Derived Word:air-conditioned


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.