Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
agricultural


agri·cul·tural BrE [ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl] ; NAmE [ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl] adjective
agricultural policy/land/production/development
Main entry:agriculturederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "agricultural"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.