Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
aforementioned


afore·men·tioned [aforementioned] BrE [əˌfɔːˈmenʃənd] NAmE [əˌfɔːrˈmenʃənd] (also afore·said BrE [əˈfɔːsed] ; NAmE [əˈfɔːrsed] ) (also said) adjective only before noun (formal or law)
mentioned before, in an earlier sentence
The aforementioned person was seen acting suspiciously.
Insurance is included on all aforesaid items.
See also:said

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.