Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
affluence


af·flu·ence BrE [ˈæfluəns] ; NAmE [ˈæfluəns] noun uncountable
The 1950s were an age of affluence in America.
Syn: prosperity
Main entry:affluentderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.