Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
advocaat


ad·vo·caat 7 [advocaat advocaats] BrE [ˈædvəkɑː] NAmE [ˈædvəkɑː] noun uncountable, countable (especially BrE)
a strong alcoholic drink made from eggs, sugar and ↑brandy

Word Origin:
1930s: from Dutch, literally advocate (being originally considered a lawyer's drink).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.