Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
acorn



acorn [acorn acorns] BrE [ˈeɪkɔːn] NAmE [ˈeɪkɔːrn] noun
the small brown nut of the ↑oak tree, that grows in a base shaped like a cup
see great/tall oaks from little acorns grow at oak

Word Origin:
Old English æcern, of Germanic origin; related to Dutch aker, also to ↑acre, later associated with ↑oak and the plant ↑corn.

Related search result for "acorn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.