Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
absurdly


ab·surd·ly BrE [əbˈsɜːdli] ; NAmE [əbˈsɜːrdli] adverb
Syn: ridiculously
The paintings were sold for absurdly high prices.
Main entry:absurdderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.