Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
absently


ab·sent·ly [absently] BrE [ˈæbsəntli] NAmE [ˈæbsəntli] adverb
in a way that shows you are not looking at or thinking about what is happening around you
He nodded absently, his attention absorbed by the screen.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.