Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
abnormally


ab·nor·mal·ly BrE [æbˈnɔːməli] ; NAmE [æbˈnɔːrməli] adverb
abnormally high blood pressure
Main entry:abnormalderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.