Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
abide by something


aˈbide by sth derived
(formal)to accept and act according to a law, an agreement, etc
You'll have to abide by the rules of the club.
We will abide by their decision.
Main entry:abidederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.