Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
a gogo


a gogo 7 [a gogo] BrE [ə ˈɡəʊɡəʊ] NAmE [ə ˈɡoʊɡoʊ] adjective after noun (informal)
in large quantities
Syn: galore
There are photos a gogo on our website.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.