Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
WAN


WAN [WAN] BrE [wæn] NAmE [wæn] noun (pl. WANs)(computing)
the abbreviation for ‘wide area network ’ (a system in which computers in different places are connected, usually over a large area)
compare LAN

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.