Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
V-necked


ˈV-necked BrE NAmE adjective
a V-necked sweater
Main entry:V-neckderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.