Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Silicon Valley


ˌSilicon ˈValley 7 [Silicon Valley] BrE NAmE noun uncountable
the area in California where there are many companies connected with the computer and ↑electronics industries, sometimes used to refer to any area where there are a lot of computer companies


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.