Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Shrove Tuesday


Shrove Tuesday [Shrove Tuesday Shrove Tuesdays] BrE [ˌʃrəʊv ˈtjuːzdeɪ] NAmE [ˌʃroʊv ˈtuːzdeɪ] BrE [ˌʃrəʊv ˈtjuːzdi] NAmE [ˌʃroʊv ˈtuːzdi] noun uncountable, countable
(in the Christian Church) the day before the beginning of Lent
compare Mardi Gras, ↑Pancake Day
see also Ash Wednesday


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.