Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cru


cru 7 BrE [kruː] NAmE [kruː] noun (pl. crusBrE [kruː] ; NAmE [kruː] )(technical)
in France, a ↑vineyard (= piece of land where ↑grapes are grown) or group of vineyards that produce wine of high quality; the wine that is produced

Word Origin:
[cru] French, from crû, literally ‘growth’, past participle of croître.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.