Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
SFX


SFX 7 BrE [ˌes ef ˈeks] NAmE [ˌes ef ˈeks] abbreviation
special effects

Word Origin:
[SFX] FX representing a pronunciation of effects.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.