Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Roman Catholicism


ˌRoman Caˈtholicism BrE NAmE (also Cath·oli·cism)noun uncountable
Main entry:Roman Catholicderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.