Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Richter scale


the Rich·ter scale BrE [ˈrɪktə skeɪl] NAmE [ˈrɪktər skeɪl] noun singular
a system for measuring how strong an ↑earthquake is
an earthquake measuring 7.3 on the Richter scale

Word Origin:
[Richter scale] 1930s: named after Charles F. Richter (1900–85), American geologist.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.