Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Red Crescent


the ˌRed ˈCrescent [Red Crescent] BrE NAmE noun singular
the name used by national branches in Muslim countries of the International Movement of the Red Cross and the Red Crescent, an organization that takes care of people suffering because of war or natural disasters


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.