Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
RV


RV [RV] BrE [ˌɑː ˈviː] NAmE [ˌɑːr] (NAmE) (BrE camp·er, ˈcamper van) (also motor·home NAmE, BrE) noun
a large vehicle designed for people to live and sleep in when they are travelling (the abbreviation for ‘ recreational vehicle ’
See also:camper camper van motorhome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.