Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Promised Land


the ˌPromised ˈLand [Promised Land] BrE NAmE noun singular
a place or situation where you expect to be happy, safe, etc.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.