Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
MC


MC [MC] BrE [ˌem ˈsiː] NAmE [ˌem ˈsiː] noun
1. the abbreviation for ↑master of ceremonies
2. M.C.the abbreviation for ‘Member of Congress ’
3. a person who speaks the words of a ↑rap song
4.
see also Military Cross


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.