Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
MA


MA [MA] (BrE) (NAmE M.A.)BrE [ˌem ˈeɪ] NAmE [ˌem ˈeɪ] noun
the abbreviation for ‘Master of Arts’ (a second university degree in an ↑arts subject, or, in Scotland, a first university degree in an arts subject)
to be/have/do an MA
• (BrE)Julie Bell MA

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.