Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Irangate


Irangate [Irangate] BrE NAmE
another name, used especially by the media, for the ↑Iran-Contra affair. The word was invented to be similar to ↑Watergate.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.