Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Indian corn


ˌIndian ˈcorn [Indian corn] BrE NAmE noun uncountable (especially NAmE)
a type of ↑corn ( ↑maize ) with large brown and yellow grains, not usually eaten but sometimes used to make decorations, for example at Thanksgiving

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indian corn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.