Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Girl Scout


ˌGirl ˈScout [Girl Scout Girl Scouts] BrE NAmE (US) (BrE Guide, old-fashioned ˌGirl ˈGuide) noun
a member of an organization (called the Guides or the Girl Scouts) which is similar to the Scouts and which trains girls in practical skills and does a lot of activities with them, for example camping
See also:Girl Guide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.