Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Eucharist


Eu·char·ist [Eucharist Eucharists] BrE [ˈjuːkərɪst] NAmE [ˈjuːkərɪst] noun singular
a ceremony in the Christian Church during which people eat bread and drink wine in memory of the last meal that Christ had with his ↑disciples; the bread and wine taken at this ceremony
see also communion, ↑mass

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eucharist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.