Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Epsom salts


Epsom salts f19 BrE [ˌepsəm ˈsɔːlts] NAmE [ˌepsəm ˈsɔːlts] noun plural
a white powder that can be mixed with water and used as a medicine or ↑laxative

Word Origin:
[Epsom salts] mid 18th cent.: named after the town of Epsom, in Surrey, SE England, where it was first found occurring naturally.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.